Tiếng Buryat

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /χɔ.jɔr/, [χɔ.jɜr]
  • Âm tiết: хо‧ёр

Số từ

sửa

хоёр (xojor)

  1. hai.

Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈxɔjɔr̥/
  • Tách âm: хо‧ёр (2 âm tiết)

Số từ

sửa

хоёр (xojor)

  1. hai.

Tiếng Mông Cổ Khamnigan

sửa

Cách phát âm

sửa

Số từ

sửa

хоёр (xojor)

  1. hai.