Tiếng Buryat

sửa

Danh từ

sửa

хоолой (xooloj)

  1. họng.

Đồng nghĩa

sửa

Tiếng Mông Cổ

sửa

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *koxalaï.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈxoːɮɔi̯/
  • Tách âm: хоо‧лой (2 âm tiết)

Danh từ

sửa

хоолой (xooloj)

  1. họng.