хой
Tiếng Khakas sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: xoy
Danh từ sửa
хой
- cừu.
Tiếng Tuva sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: xoy
Danh từ sửa
хой
- cừu.
Tiếng Yakut sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: qoy
Danh từ sửa
хой
- cừu.
Tiếng Urum sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: xoy
Danh từ sửa
хой
- cừu.