Tiếng Khakas

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

хой

  1. cừu.

Tiếng Tuva

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

хой

  1. cừu.

Tiếng Yakut

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

хой

  1. cừu.

Tiếng Urum

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

хой

  1. cừu.