Tiếng Nga sửa

Danh từ sửa

хозрасчёт

  1. (хозяйственный расчёт) [chế độ] hạch toán kinh tế.
    перевести цех на хозрасчёт — chuyển phân xưởng sang chế độ hạch toán kinh tế

Tham khảo sửa