Tiếng Buryat

sửa

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *kara.

Tính từ

sửa

хара (xara)

  1. đen.

Tiếng Tuva

sửa

Tính từ

sửa

хара (xara)

  1. (Altay, Mông Cổ) đen.

Tham khảo

sửa