халбага
Tiếng Buryat sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *kalbuga, so sánh với tiếng Daur xalbeg (“lưỡi cuốc”).
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
халбага (xalbaga)
- thìa.
Tiếng Mông Cổ sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *kalbuga.
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
халбага (xalbaga) (chính tả Mongolian ᠬᠠᠯᠪᠠᠭᠠ (qalbaɣ-a))
- thìa.
Tiếng Mông Cổ Khamnigan sửa
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
халбага (xalbaga)
- thìa.