Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
фланг
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
фланг
gđ
Sườn
,
cánh quân
;
dực
(уст. ); (бок, сторона)
mặt bên
.
пр
а
вый
фланг
— sườn phải, hữu dực
уд
а
рить во
фланг
— tiến công vào bên sườn, giáng một đòn vào sườn
Tham khảo
sửa
"
фланг
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)