фильм
Tiếng Nga Sửa đổi
Danh từ Sửa đổi
фильм gđ
- (Bộ, cuốn) Phim.
- приключенческий фильм — [bộ] phim truyện phiêu lưu
- фильм-балет — [bộ] phim vũ kịch, phim ba-lê
- фильм-опера — [bộ] phim ca kịch
- фильм-спектакль — [bộ] phim kịch
Tham khảo Sửa đổi
- "фильм". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)