Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ухитряться
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
ухитр
я
ться
Thể chưa hoàn thành
(
Hoàn thành
:
ухитр
и
ться
)
(+ инф. ) tìm
kế
,
kiếm
cách, dùng
mưu
, dùng mẹo.
Tham khảo
sửa
"
ухитряться
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)