Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
умиротворитель
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
умиротвор
и
тель
gđ
Người
đem lại
thanh bình
,
người
đưa
lại
hòa bình
,
người
vỗ yên
.
Tham khảo
sửa
"
умиротворитель
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)