уйа
Tiếng Bắc Altai
sửaDanh từ
sửaуйа (uya)
- (Kumandy-Kizhi) Tổ.
Tham khảo
sửa- N. A Baskakov, editor (1972), “уйа”, trong Severnyje dialekty Altajskovo (Ojrotskovo Jazyka- Dialekt kumandincev(Kumandin Kiži) [Phương ngữ phía bắc Kumandin của tiếng Altai], Moskva: glavnaja redakcija vostočnoja literatury, →ISBN
Tiếng Khakas
sửaDanh từ
sửaуйа (uya)
- tổ.
Đồng nghĩa
sửa- хоох (xoox)
Tiếng Nam Altai
sửaDanh từ
sửaуйа (uya)
- tổ.
Tham khảo
sửa- Čumakajev A. E., editor (2018), “уйа”, trong Altajsko-russkij slovarʹ [Từ điển Altai-Nga], Gorno-Altaysk: NII altaistiki im. S.S. Surazakova, →ISBN
Tiếng Soyot
sửaDanh từ
sửaуйа (uya)
- Tổ.