Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
удушающий
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
удуш
а
ющий
Xem
уд
у
шливый
удушающий
чад
— khói ngột ngạt
удуш
а
ющая
атмосф
е
ра перен.
— bầu không khí ngột ngạt
удуш
а
ющийее
веществ
о
— hơi ngạt
Tham khảo
sửa
"
удушающий
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)