Tiếng Nga

sửa

Tính từ

sửa
 
удивлённая девочка

удивлённый

  1. Ngạc nhiên, kinh ngạc.
    смотреть удивлённыйыми глазами — nhìn với đôi mắt ngạc nhiên (kinh ngạc)

Tham khảo

sửa