Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
удивлённый
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
удивлённая девочка
удивлённый
Ngạc nhiên
,
kinh ngạc
.
смотр
е
ть
удивлённыйыми
глаз
а
ми
— nhìn với đôi mắt ngạc nhiên (kinh ngạc)
Tham khảo
sửa
"
удивлённый
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)