Tiếng Karaim

sửa

Danh từ

sửa

тӱтӱн (tütün)

  1. (Krym) khói.

Tham khảo

sửa

Tiếng Urum

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

тӱтӱн

  1. khói.