Tiếng Buryat

sửa

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ Lỗi Lua trong Mô_đun:families/data tại dòng 6162: attempt to call field '?' (a nil value).. Cùng gốc với tiếng Mông Cổ тэнгэр (tenger).

Cách phát âm

sửa
  • (Khori) IPA(ghi chú): [tʰe̝ŋ.ɡɤ̞.rʲɪ]
  • Tách âm: тэнгэри

Danh từ

sửa

тэнгэри (tengeri)

  1. Trời.
  2. Thần Tengri.