Tiếng Buryat sửa

Từ nguyên sửa

Kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *teŋgäri. Cùng gốc với tiếng Mông Cổ тэнгэр (tenger).

Cách phát âm sửa

  • (Khori) IPA(ghi chú): [tʰe̝ŋ.ɡɤ̞.rʲɪ]
  • Tách âm: тэнгэри

Danh từ sửa

тэнгэри (tengeri)

  1. trời.
  2. Tengri (thần).