Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
тыһыынча
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Yakut
1.1
Chuyển tự
1.2
Cách phát âm
1.3
Số từ
Tiếng Yakut
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
: tıhıınça
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tɨ.hɨːn.c͡ça/
Dấu gạch nối: ты‧һыын‧ча
Số từ
sửa
тыһыынча
một
nghìn
.