Tiếng Karachay-Balkar

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

тырнакъ

  1. móng vuốt.
  2. móng tay.

Tiếng Karaim

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

тырнакъ

  1. móng tay.

Tiếng Krymchak

sửa

Danh từ

sửa

тырнакъ (tırnaq)

  1. móng tay.

Tiếng Kumyk

sửa

Danh từ

sửa

тырнакъ (tırnaq)

  1. móng vuốt.
  2. móng tay.

Biến cách

sửa

Tham khảo

sửa
  • Christopher A. Straughn (2022) Kumyk. Turkic Database.