Tiếng Karachay-Balkar sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

тырнакъ

  1. móng vuốt.
  2. móng tay.

Tiếng Karaim sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

тырнакъ

  1. móng tay.

Tiếng Krymchak sửa

Danh từ sửa

тырнакъ (tırnaq)

  1. móng tay.