Tiếng Kyrgyz

sửa

Danh từ

sửa

тырмак (tırmak) (chính tả Ả Rập تىرماق)

  1. móng vuốt.
  2. móng tay.

Tiếng Nam Altai

sửa

Danh từ

sửa

тырмак (tïrmak)

  1. móng vuốt.
  2. móng tay.

Tham khảo

sửa
  • Čumakajev A. E., editor (2018), “тырмак”, trong Altajsko-russkij slovarʹ [Từ điển Altai-Nga], Gorno-Altaysk: NII altaistiki im. S.S. Surazakova, →ISBN