Tiếng Dukha

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

тус

  1. muối.

Tiếng Khakas

sửa

Danh từ

sửa

тус (tus)

  1. muối.

Tiếng Nam Altai

sửa

Danh từ

sửa

тус (tus)

  1. muối.

Tham khảo

sửa
  • Čumakajev A. E., editor (2018), “тус”, trong Altajsko-russkij slovarʹ [Từ điển Altai-Nga], Gorno-Altaysk: NII altaistiki im. S.S. Surazakova, →ISBN

Tiếng Shor

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

тус

  1. muối.

Tiếng Soyot

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

тус

  1. muối.

Tiếng Tofa

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

тус

  1. muối.