тус
Tiếng Dukha
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: tus
Danh từ
sửaтус
- muối.
Tiếng Khakas
sửaDanh từ
sửaтус (tus)
- muối.
Tiếng Nam Altai
sửaDanh từ
sửaтус (tus)
- muối.
Tham khảo
sửa- Čumakajev A. E., editor (2018), “тус”, trong Altajsko-russkij slovarʹ [Từ điển Altai-Nga], Gorno-Altaysk: NII altaistiki im. S.S. Surazakova, →ISBN
Tiếng Shor
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: tus
Danh từ
sửaтус
- muối.
Tiếng Soyot
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: tus
Danh từ
sửaтус
- muối.
Tiếng Tofa
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: tus
Danh từ
sửaтус
- muối.