Tiếng Nga

sửa

Tính từ

sửa

трёхсотлетний

  1. (о сроке) [trong] ba trăm năm.
  2. (о возрасте) [được] ba trăm tuổi, ba trăm năm.
    трёхсотлетний дуб — cây sồi ba trăm tuổi

Tham khảo

sửa