трикотажный
Tiếng Nga sửa
Tính từ sửa
трикотажный
- (Thuộc về) Dệt kim.
- трикотажная фабрика — xưởng (nhà máy) dệt kim
- трикотажная кофточка — [chiếc] áo dệt kim
Tham khảo sửa
- "трикотажный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
трикотажный