трагически
Tiếng Nga sửa
Phó từ sửa
трагически
- (Một cách) Bi thảm, bi đát, bi thương, bi ai, thê thảm.
- окончиться трагически — kết thuc một cách bi thảm (thê thảm)
- не относитесь к этому так трагически! — anh đừng nhìn [nhận] vấn đề ấy một cách bi đát như vậy
Tham khảo sửa
- "трагически", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)