Tiếng Kyrgyz

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *toprak (đất). Cùng gốc với tiếng Tatar туфрак (tufraq), tiếng Bashkir тупраҡ (tupraq), tiếng Kyrgyz топурак (topurak), tiếng Karachay-Balkar топракъ (topraq), tiếng Karaim топрах (toprah), tiếng Thổ Nhĩ Kỳ toprak (đất), tiếng Khakas тобырах (tobırax, đất), tiếng Shor тобрақ (tobrak̂, đất), tiếng Yakut тобурах (toburaq, mưa đá; bụi).

Danh từ

sửa

топурак (topurak) (chính tả Ả Rập توپۇراق)

  1. Đất.