Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ткань
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
ткань
gđ
Vải
,
vải
vóc
.
шёлковая
ткань
— lụa
льнян
а
я
ткань
— vải lanh
хлопчатобум
а
жная
ткань
— vải, vải bông, vải sợi, vải sợi bông
биол.
— mô
н
е
рвая
ткань
— mô thần kinh
Tham khảo
sửa
"
ткань
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)