Tiếng Bashkir

sửa

Danh từ

sửa

тишек (tişek)

  1. lỗ.
    Đồng nghĩa: йыртыҡ (yırtıq)

Tham khảo

sửa

Tiếng Tatar Siberia

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

тишек

  1. lỗ.