тиф
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaтиф gđ
- (Bệnh) Sốt, thương hàn.
- брюшной тиф — [bệnh] thương hàn
- сыпной тиф — [bệnh] sốt phát ban
- возвратный тиф — [bệnh] sốt hồi quy
Tham khảo
sửa- "тиф", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
тиф gđ