тильки
Tiếng Karachay-Balkar
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: tilʼki
Danh từ
sửaтильки
- cáo.
Tiếng Karaim
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: tilʼki
Danh từ
sửaтильки
- cáo.
Tiếng Urum
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: tilʼki
Danh từ
sửaтильки
- cáo.
тильки
тильки
тильки