Tiếng Buryat

sửa

Danh từ

sửa

тархи (tarxi)

  1. não.

Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈtʰarx/
  • Tách âm: тар‧хи (2 âm tiết)

Danh từ

sửa

тархи (tarxi)

  1. não.