Tiếng Kumyk

sửa

Tính từ

sửa

тар (tar)

  1. hẹp.

Tiếng Nogai

sửa

Tính từ

sửa

тар (tar)

  1. hẹp.

Tiếng Tatar Siberia

sửa

Tính từ

sửa

тар (tar)

  1. hẹp.

Tiếng Soyot

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

тар

  1. hẹp.