тамак
Tiếng Bắc Altai
sửaDanh từ
sửaтамак (tamak)
- họng.
Tham khảo
sửa- N. A Baskakov, editor (1972), “тамак”, trong Severnyje dialekty Altajskovo (Ojrotskovo Jazyka- Dialekt kumandincev(Kumandin Kiži) [Phương ngữ phía bắc Kumandin của tiếng Altai], Moskva: glavnaja redakcija vostočnoja literatury, →ISBN
Tiếng Kyrgyz
sửaDanh từ
sửaтамак (tamak) (chính tả Ả Rập تاماق)
Tiếng Nam Altai
sửaDanh từ
sửaтамак (tamak)
Tham khảo
sửa- Čumakajev A. E., editor (2018), “тамак”, trong Altajsko-russkij slovarʹ [Từ điển Altai-Nga], Gorno-Altaysk: NII altaistiki im. S.S. Surazakova, →ISBN
Tiếng Nogai
sửaDanh từ
sửaтамак (tamak)
Tham khảo
sửa- N. A Baskakov (1956) “тамак”, trong Russko-Nogajskij slovarʹ [Từ điển Nga-Nogai], Moskva: Gosudarstvennoje Izdatelʹstvo Inostrannyx i Nacionalʹnyx Slovarej