такеэ
Tiếng Mông Cổ Khamnigan
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *takïxa. Cùng gốc với tiếng Mông Cổ тахиа (taxia), tiếng Buryat тахяа (taxjaa), tiếng Kalmyk така (taka), tiếng Đông Hương tegha, tiếng Khiết Đan 𘰺𘯛𘯺 (*t qo a).
Danh từ
sửaтакеэ (takjee)
- gà.