Tiếng Soyot

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

тайға

  1. rừng.

Tiếng Tofa

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

тайға

  1. rừng.

Đồng nghĩa

sửa