Tiếng Bắc Altai

sửa

Danh từ

sửa

табыр (tabïr)

  1. gân.
  2. tĩnh mạch.

Tham khảo

sửa
  • N. A Baskakov, editor (1972), “табыр”, trong Severnyje dialekty Altajskovo (Ojrotskovo Jazyka- Dialekt kumandincev(Kumandin Kiži) [Phương ngữ phía bắc Kumandin của tiếng Altai], Moskva: glavnaja redakcija vostočnoja literatury, →ISBN