Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
тÿшмэк
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Karaim
sửa
Động từ
sửa
тÿшмэк
(
tÿşmek
)
ngã
.
Đồng nghĩa
sửa
йыкъылмакъ
(
yıkʺılmakʺ
)
чÿшмэк
(
çÿşmek
)