Tiếng Kyrgyz sửa

Danh từ sửa

сөөк (söök)

  1. xương.

Tiếng Soyot sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

сөөк

  1. xương.

Tiếng Tofa sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

сөөк

  1. xương.

Tiếng Tuva sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

сөөк

  1. xương.