сырьё
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-n-6*b сырьё gt
- Nguyên liệu.
- стратегическое сырьё — nguyên liệu chiến lược
- вторичное сырьё — nguyên liệu thu hồi
Tham khảo
sửa- "сырьё", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Bản mẫu:rus-noun-n-6*b сырьё gt