Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
счёты
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
счёты
số nhiều
(
(скл. как м. 1a )
)
(
Cái
)
Bàn tính
.
счит
а
ть на
счётыах
— dùng (sử dụng) bàn tính
Tham khảo
sửa
"
счёты
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)