Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
стёганый
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
стёганый
(
Đã
)
Chần
,
khâu chần
,
may
chần
.
стёганая
к
у
ртка
— [cái] áo bông chần
стёганое
оде
я
ло
— [cái] chăn bông chần
Tham khảo
sửa
"
стёганый
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)