Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
спиртной
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
спиртн
о
й
(
Thuộc về
)
Cồn
,
rượu
(содержащий спирт) [có]
cồn
,
rượu
.
спиртн
ы
е
нап
и
тки
— thức uống có rượu
в знач. сущ. с.:
—
спиртн
о
е
—
разг.
— rượu, rượu trắng, rượu vốt-ca
Tham khảo
sửa
"
спиртной
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)