сооружение
Tiếng NgaSửa đổi
Danh từSửa đổi
сооружение gt
- (действие) [sự] xây dựng, kiến thiết.
- (строение) công trình.
- архитектурное сооружение — công trình kiến trúc
- гидротехническое сооружение — công trình thủy lợi
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)