Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
смётывать
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
смётывать
Thể chưa hoàn thành
(
Hoàn thành
:
смет
а
ть
) ‚(В)
Khâu lược
,
khâu chần
,
may
chần
,
chần
,
lược
.
смет
а
ть рукав
а
— khâu lược(khâu chần, chần, lược;) tay áo
Tham khảo
sửa
"
смётывать
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)