смех
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaсмех gđ
- (Tiếng) Cười.
- он не мог удержаться от смеха — anh ta không nhịn cười được
- взрыв смеха — tiếng cười rộ, tiếng cười phá lên, sự phá lên cười
- в знач. сказ. — (смешно) разг. — [thật là] lố bịch, buồn cười
- смеха ради, для смеха — để cho vui, để đùa vui, để cười vui
- мне не до смеха — tôi không còn bụng dạ nào để cười dược
- смех было — buồn cười lắm, vui lắm
- и смех и грех — vừa tức cười, vừa đáng buồn
- смех да и только — lố bịch, buồn cười
- как на смех — như để trêu ngươi, như để trọc tức
Tham khảo
sửa- "смех", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)