Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
слоёный
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
слоёный
Có nhiều
lớp
,
xếp
theo
lớp
.
слоёный
пир
о
г
— bánh ngọt có nhiều lớp
Tham khảo
sửa
"
слоёный
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)