Tiếng Buryat

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /simˈfɔː.ni/, [sʰʲɪm.fɔː.nʲɪ]
  • Tách âm: сим‧фо‧ни

Danh từ

sửa

симфони (simfoni)

  1. bản giao hưởng.

Tham khảo

sửa

Tiếng Mông Cổ

sửa
Mông Cổ
ᠰᠢᠮᠹᠣᠨᠢ
(simfoni)
Kirin
симфони
(simfoni)

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈsimfɔn/
  • Tách âm: сим‧фо‧ни (3 âm tiết)

Danh từ

sửa

симфони (simfoni)

  1. bản giao hưởng.