Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
серп
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
серп
gđ
(
Cái
)
Liềm
.
серпи
м
о
лот
— (эмблема) liềm và búa, liềm búa, búa liềm
.
серп
лун
ы
— [mảnh] trăng lưỡi liềm, trăng non
Tham khảo
sửa
"
серп
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)