Tiếng Bắc Altai

sửa

Đại từ

sửa

сен (sen)

  1. bạn.

Tham khảo

sửa
  • N. A Baskakov, editor (1972), “сен”, trong Severnyje dialekty Altajskovo (Ojrotskovo Jazyka- Dialekt kumandincev(Kumandin Kiži) [Phương ngữ phía bắc Kumandin của tiếng Altai], Moskva: glavnaja redakcija vostočnoja literatury, →ISBN

Tiếng Dukha

sửa

Chuyển tự

sửa

Đại từ nhân xưng

sửa

сен

  1. bạn (số ít).

Tham khảo

sửa

Tiếng Soyot

sửa

Chuyển tự

sửa

Đại từ nhân xưng

sửa

сен

  1. bạn (số ít).

Tiếng Tofa

sửa

Chuyển tự

sửa

Đại từ nhân xưng

sửa

сен

  1. bạn (số ít).