Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
семитрунный
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
семитр
у
нный
(
Có
)
Bảy
dây
,
thất
huyền
.
Tham khảo
sửa
"
семитрунный
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)