свежеиспечённый

Tiếng Nga

sửa

Tính từ

sửa

свежеиспечённый

  1. Mới ra lò, mới toanh.
    перен. (thông tục) — mới toanh, mới ra trường, mới ra lò
    свежеиспечённый инженер — kỹ sư mới ra trường (mới ra lò)

Tham khảo

sửa