Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
сват
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
сват
gđ
ông mối, ông mai, mai mối, người làm mối, băng nhân.
(отец одного из супругов) ông
thông gia
,
người
dâu gia
.
Tham khảo
sửa
"
сват
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)