Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
сапёрный
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
сапёрный
(
Thuộc về
)
Công binh
.
сапёрный
баталь
о
н
— tiểu đoàn công binh
сапёрная
лоп
а
тка
— [chiếc] xẻng công binh
сапёрные
раб
о
ты
— [những] công trình công binh, công việc công binh
Tham khảo
sửa
"
сапёрный
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)